Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาซากุสะ → อาระกะบริษัทเทรดดิ้ง

Xuất phát lúc
20:05 06/01, 2024
  1. 1
    21:59 - 08:13
    10h 14min JPY 12.000 IC JPY 11.994 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:10
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:17
    22:29
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:10
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oekoko-mae
    大江高校前
    Ga
    07:56
    08:13
  2. 2
    21:29 - 08:13
    10h 44min JPY 10.800 IC JPY 10.789 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    22:17
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    22:17
    22:24
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:45
    05:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    05:10
    05:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sonobe
    園部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    07:25
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oekoko-mae
    大江高校前
    Ga
    07:56
    08:13
  3. 3
    05:46 - 10:37
    4h 51min JPY 17.860 IC JPY 17.852 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    10:12
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    10:12
    10:37
  4. 4
    05:03 - 10:37
    5h 34min JPY 33.040 IC JPY 33.025 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:52
    07:55
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:23
    Takarazuka
    宝塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:49
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:12
    Oe(Kyoto)
    大江(京都府)
    Ga
    10:12
    10:37
  5. 5
    20:05 - 02:52
    6h 47min JPY 221.300
    cancel cancel
    อาซากุสะ
    浅草
    20:05
    02:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.