Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 八幡神社

Xuất phát lúc
08:05 06/24, 2024
  1. 1
    08:15 - 14:07
    5h 52min JPY 6.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:59
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:59
    09:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:08
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:28
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    13:28
    14:07
  2. 2
    08:15 - 14:30
    6h 15min JPY 6.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:59
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:59
    09:05
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    09:20
    13:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:11
    Shinjo (Tottori)
    新庄(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:30
  3. 3
    09:30 - 15:02
    5h 32min JPY 6.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    10:23
    10:30
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    14:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:08
    14:35
    Hokidaisen Sta.
    伯耆大山駅
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:51
    Kamishii
    上新印
    Trạm Xe buýt
    14:51
    15:02
  4. 4
    10:15 - 15:09
    4h 54min JPY 12.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:49
    Gosengoku Shogakko Mae
    五千石小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:09
  5. 5
    08:05 - 11:36
    3h 31min JPY 103.640
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    08:05
    11:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.