Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

長野 → 八幡神社

Xuất phát lúc
13:20 06/16, 2024
  1. 1
    13:58 - 20:19
    6h 21min JPY 50.400 IC JPY 50.399 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:40
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    19:40
    20:19
  2. 2
    13:58 - 20:30
    6h 32min JPY 51.350 IC JPY 51.349 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    15:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    15:35
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:45
    Yonago
    米子
    Ga
    19:45
    19:48
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:50
    20:06
    Nagae Danchi Iriguchi (Tottori)
    永江団地入口(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:30
  3. 3
    13:23 - 20:30
    7h 7min JPY 50.420 IC JPY 50.417 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:46
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:55
    15:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:45
    Yonago
    米子
    Ga
    19:45
    19:48
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    19:50
    20:06
    Nagae Danchi Iriguchi (Tottori)
    永江団地入口(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:30
  4. 4
    14:00 - 22:09
    8h 9min JPY 20.320 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    長野
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    19:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    21:30
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    21:30
    22:09
  5. 5
    13:20 - 21:11
    7h 51min JPY 313.900
    cancel cancel
    長野
    長野
    13:20
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.