Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신요코하마 → 기요미즈 공원

Xuất phát lúc
08:25 06/11, 2024
  1. 1
    09:07 - 15:30
    6h 23min JPY 20.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:34
    Yasugi
    安来
    Ga
    14:34
    14:37
    Yasugi Sta.
    安来駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:38
    14:47
    Shimada (Shimane)
    島田(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    15:30
  2. 2
    09:07 - 15:34
    6h 27min JPY 20.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:34
    Yasugi
    安来
    Ga
    14:34
    14:37
    Yasugi Sta.
    安来駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:38
    14:53
    Shimizu Iriguchi (Shimane)
    清水入口(島根県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:34
  3. 3
    11:26 - 16:02
    4h 36min JPY 42.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:43
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:47
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:21
    Shimizu Iriguchi (Shimane)
    清水入口(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    16:02
  4. 4
    11:26 - 16:02
    4h 36min JPY 42.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    11:26
    11:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:30
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:15
    14:40
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:50
    Gioncho (Tottori)
    祇園町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:54
    Gioncho (Tottori)
    祇園町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:21
    Shimizu Iriguchi (Shimane)
    清水入口(島根県)
    Trạm Xe buýt
    15:21
    16:02
  5. 5
    08:25 - 16:53
    8h 28min JPY 272.900
    cancel cancel
    신요코하마
    新横浜
    08:25
    16:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.