Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 미노부산

Xuất phát lúc
02:57 06/16, 2024
  1. 1
    05:50 - 09:50
    4h 0min JPY 9.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:22
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:47
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:55
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    08:00
    08:56
    Minobu (Bus)
    身延(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:20
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:39
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:47
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    09:47
    09:50
  2. 2
    05:26 - 10:30
    5h 4min JPY 5.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:00
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:36
    Minobu
    身延
    Ga
    09:36
    09:39
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:16
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    10:27
    10:30
  3. 3
    04:28 - 10:30
    6h 2min JPY 5.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:36
    Minobu
    身延
    Ga
    09:36
    09:39
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:16
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    10:27
    10:30
  4. 4
    04:28 - 10:30
    6h 2min JPY 6.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Atami
    熱海
    Ga
    08:06
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:27
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:38
    Minobu
    身延
    Ga
    09:38
    09:41
    Minobu Sta.
    身延駅
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:57
    Minobesan
    身延山
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:16
    Kuonji (Minobesan Ropeway)
    久遠寺〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Okunoin (Minobesan Ropeway)
    奥之院〔身延山ロープウェイ〕
    Ga
    10:27
    10:30
  5. 5
    02:57 - 05:46
    2h 49min JPY 83.000
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    02:57
    05:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.