Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Goenzan Camping Ground

Xuất phát lúc
03:58 06/15, 2024
  1. 1
    07:55 - 15:03
    7h 8min JPY 19.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:15
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:03
  2. 2
    07:22 - 15:03
    7h 41min JPY 16.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:42
    09:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:28
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:03
  3. 3
    05:46 - 15:03
    9h 17min JPY 14.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:44
    Yanagigaura
    柳ヶ浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    09:42
    09:49
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    09:50
    13:28
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:31
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:03
  4. 4
    05:21 - 15:03
    9h 42min JPY 13.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:35
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:51
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    13:15
    Yonago
    米子
    Ga
    13:15
    13:18
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:03
  5. 5
    03:58 - 10:27
    6h 29min JPY 193.050
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    03:58
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.