Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinjuku → Tsurue Elementary School

Xuất phát lúc
09:48 06/25, 2024
  1. 1
    10:30 - 12:29
    1h 59min JPY 2.840 IC JPY 2.841 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:54
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:54
    11:57
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Kaminagayoshi (Chiba)
    上永吉(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:29
  2. 2
    10:06 - 12:29
    2h 23min JPY 2.020 IC JPY 2.012 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    10:37
    Shin-kiba
    新木場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Kaminagayoshi (Chiba)
    上永吉(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:29
  3. 3
    09:53 - 12:29
    2h 36min JPY 1.790 IC JPY 1.788 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Kaminagayoshi (Chiba)
    上永吉(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:29
  4. 4
    09:50 - 12:29
    2h 39min JPY 1.590 IC JPY 1.584 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:00
    Akasaka-mitsuke
    赤坂見附
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:13
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:39
    Nishi-Funabashi
    西船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:55
    Minami-Funabashi
    南船橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:49
    Mobara
    茂原
    Ga
    South Exit
    11:49
    11:52
    Mobara Sta. South Exit
    茂原駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:14
    Kaminagayoshi (Chiba)
    上永吉(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:29
  5. 5
    09:48 - 11:19
    1h 31min JPY 35.400
    cancel cancel
    Shinjuku
    新宿
    09:48
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.