Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนะฮะ → ที่ทำการไปรษณีย์บนภูเขาไฟฟูจิชั้น 5

Xuất phát lúc
04:17 06/13, 2024
  1. 1
    08:00 - 14:51
    6h 51min JPY 61.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:40
    11:30
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:50
    Mt.Fuji 5th Station
    富士山五合目
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  2. 2
    08:00 - 14:51
    6h 51min JPY 61.120 IC JPY 61.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:25
    10:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    11:36
    11:41
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    11:45
    13:30
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:34
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:50
    Mt.Fuji 5th Station
    富士山五合目
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  3. 3
    07:20 - 14:51
    7h 31min JPY 54.840 IC JPY 54.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:27
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    10:44
    10:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:26
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:50
    Mt.Fuji 5th Station
    富士山五合目
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  4. 4
    07:20 - 14:51
    7h 31min JPY 55.020 IC JPY 55.016 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    10:44
    10:50
    Tokyo Station steel building
    東京駅八重洲北口〔鉄鋼ビル〕
    Trạm Xe buýt
    11:20
    13:22
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:26
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:50
    Mt.Fuji 5th Station
    富士山五合目
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:51
  5. 5
    04:17 - 00:17
    44h 0min JPY 481.460
    cancel cancel
    สนามบินนะฮะ
    那覇空港
    04:17
    00:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.