Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → Hino木家

Xuất phát lúc
22:27 06/19, 2024
  1. 1
    23:13 - 08:09
    8h 56min JPY 12.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:27
    Yonago
    米子
    Ga
    07:27
    07:30
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:38
    08:09
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:09
  2. 2
    23:13 - 08:09
    8h 56min JPY 12.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:54
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:35
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    07:52
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    07:52
    08:09
  3. 3
    23:13 - 09:02
    9h 49min JPY 11.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:26
    23:32
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    06:46
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:46
    06:53
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Yonago
    米子
    Ga
    08:01
    08:06
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:53
    Nagae Danchi Iriguchi (Tottori)
    永江団地入口(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:57
    Nagae Danchi Iriguchi (Tottori)
    永江団地入口(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:02
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:02
  4. 4
    05:55 - 10:49
    4h 54min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:58
    Neu
    根雨
    Ga
    09:58
    10:10
    Funaba (Tottori)
    舟場(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:48
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:49
  5. 5
    22:27 - 03:13
    4h 46min JPY 150.040
    cancel cancel
    下關
    下関
    22:27
    03:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.