Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 카레하우스 코코이찌방야 호즈미 점

Xuất phát lúc
11:09 06/11, 2024
  1. 1
    11:24 - 16:11
    4h 47min JPY 15.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:06
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:56
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    15:56
    16:11
  2. 2
    11:24 - 16:23
    4h 59min JPY 14.340 IC JPY 14.333 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:11
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    16:11
    16:14
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:20
    Hozumi Nakahara
    穂積中原
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:23
  3. 3
    11:55 - 16:37
    4h 42min JPY 14.630 IC JPY 14.623 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:25
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    16:25
    16:28
    Hozumi Eki-mae
    穂積駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:33
    Mizuho Shiyakusho Mae
    瑞穂市役所前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:37
  4. 4
    11:55 - 16:40
    4h 45min JPY 14.450 IC JPY 14.443 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:25
    Hozumi
    穂積
    Ga
    South Exit
    16:25
    16:40
  5. 5
    11:09 - 17:16
    6h 7min JPY 173.400
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    11:09
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.