Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → เฟรสโปโฮกิ

Xuất phát lúc
13:07 06/13, 2024
  1. 1
    13:16 - 18:21
    5h 5min JPY 12.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:15
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    17:58
    18:01
    Mizoguchi Eki-mae
    溝口駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:20
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  2. 2
    13:16 - 18:21
    5h 5min JPY 13.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:50
    Shoyama
    生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:18
    17:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    17:58
    18:01
    Mizoguchi Eki-mae
    溝口駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:20
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  3. 3
    13:16 - 18:21
    5h 5min JPY 12.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:59
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:15
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    17:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    17:58
    18:01
    Mizoguchi Eki-mae
    溝口駅前
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:20
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  4. 4
    13:16 - 18:29
    5h 13min JPY 12.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    14:46
    14:54
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    15:00
    17:33
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:36
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:00
    18:27
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
  5. 5
    13:07 - 17:19
    4h 12min JPY 151.200
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    13:07
    17:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.