Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → เฟรสโปโฮกิ

Xuất phát lúc
07:53 06/14, 2024
  1. 1
    08:07 - 13:47
    5h 40min JPY 39.620 IC JPY 39.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:50
    08:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:38
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:34
    Yonago
    米子
    Ga
    12:34
    12:37
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:00
    13:30
    Iwayadani
    岩屋谷
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:47
  2. 2
    07:57 - 14:15
    6h 18min JPY 38.140 IC JPY 38.135 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:50
    10:53
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:37
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Yonago
    米子
    Ga
    13:06
    13:09
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:45
    14:13
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:13
    14:15
  3. 3
    08:29 - 14:55
    6h 26min JPY 21.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:53
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:55
  4. 4
    08:24 - 14:55
    6h 31min JPY 21.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    12:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    14:26
    Yonago
    米子
    Ga
    14:26
    14:29
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:30
    14:53
    Tonogochi (Tottori)
    殿河内(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:53
    14:55
  5. 5
    07:53 - 16:29
    8h 36min JPY 287.100
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    07:53
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.