Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 기시모토

Xuất phát lúc
05:50 06/10, 2024
  1. 1
    05:56 - 12:24
    6h 28min JPY 76.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:09
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:21
    Hoki Town Hall Mae
    伯耆町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:24
  2. 2
    05:56 - 12:24
    6h 28min JPY 76.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:10
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:13
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:21
    Hoki Town Hall Mae
    伯耆町役場前
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:24
  3. 3
    06:36 - 14:07
    7h 31min JPY 52.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:16
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    10:16
    10:24
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:34
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    10:34
    10:38
    Senri-newtown
    千里ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    10:40
    13:51
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    13:51
    14:07
  4. 4
    07:51 - 16:02
    8h 11min JPY 46.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    West Exit
    07:51
    07:55
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:55
    08:35
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:10
    11:14
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    12:42
    15:46
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:02
  5. 5
    05:50 - 19:25
    13h 35min JPY 478.580
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    05:50
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.