Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → 舞岡公園

Xuất phát lúc
05:50 06/15, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:12
    5h 4min JPY 57.190 IC JPY 57.175 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:57
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    07:17
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    10:47
    Kaminagaya
    上永谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    10:53
    Maioka
    舞岡
    Ga
    Exit 2
    10:53
    10:56
    Dokibashi
    道岐橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:11
    Keikyu New Town
    京急ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:12
  2. 2
    06:26 - 11:31
    5h 5min JPY 53.190 IC JPY 53.183 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    06:26
    06:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    06:30
    07:29
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:29
    07:32
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Kaminagaya
    上永谷
    Ga
    Exit 1
    11:12
    11:16
    Kaminagaya Station
    上永谷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:17
    11:30
    Keikyu New Town
    京急ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  3. 3
    05:50 - 11:31
    5h 41min JPY 52.670 IC JPY 52.663 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    06:28
    06:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:57
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:12
    Kaminagaya
    上永谷
    Ga
    Exit 1
    11:12
    11:16
    Kaminagaya Station
    上永谷駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:17
    11:30
    Keikyu New Town
    京急ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:31
  4. 4
    05:50 - 11:32
    5h 42min JPY 52.630 IC JPY 52.627 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:28
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    06:28
    06:30
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:08
    07:11
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:55
    10:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:01
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    East Exit
    11:01
    11:06
    Totsuka Sta. East Exit
    戸塚駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:14
    11:31
    Keikyu New Town
    京急ニュータウン
    Trạm Xe buýt
    11:31
    11:32
  5. 5
    05:50 - 19:37
    13h 47min JPY 310.870
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    05:50
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.