Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Izumo Etacho 115 Nishiki

Xuất phát lúc
07:53 05/29, 2024
  1. 1
    07:58 - 12:18
    4h 20min JPY 37.140 IC JPY 37.134 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:09
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:50
    08:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:32
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:18
  2. 2
    07:56 - 12:18
    4h 22min JPY 36.920 IC JPY 36.905 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:32
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    12:18
  3. 3
    07:58 - 12:30
    4h 32min JPY 37.780 IC JPY 37.774 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:09
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:50
    08:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:11
    Dentetsutaisha Sta.
    電鉄大社駅
    Trạm Xe buýt
    12:11
    12:16
    Izumotaisha-mae
    出雲大社前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:25
    Yokan
    遙堪
    Ga
    12:25
    12:30
  4. 4
    07:56 - 12:42
    4h 46min JPY 37.200 IC JPY 37.185 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:20
    12:40
    Tsunematsucho
    常松町
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:42
  5. 5
    07:53 - 17:34
    9h 41min JPY 314.800
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    07:53
    17:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.