Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอมิยะ (ไซตามะ) → มัตสึเอะชินจีฟุรุซาโตะชินรีนโคเอ็น

Xuất phát lúc
20:43 06/21, 2024
  1. 1
    20:48 - 07:34
    10h 46min JPY 23.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:37
    Shinji
    宍道
    Ga
    06:37
    07:34
  2. 2
    20:48 - 07:37
    10h 49min JPY 22.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    06:30
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:37
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:00
    Shinji
    宍道
    Ga
    07:00
    07:03
    Shinji Sta.
    宍道駅
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:36
    Shinrinkoen (Shimane)
    森林公園(島根県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:37
  3. 3
    20:48 - 07:37
    10h 49min JPY 22.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:58
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:00
    Shinji
    宍道
    Ga
    07:00
    07:03
    Shinji Sta.
    宍道駅
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:36
    Shinrinkoen (Shimane)
    森林公園(島根県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:37
  4. 4
    20:48 - 07:37
    10h 49min JPY 23.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:57
    23:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:10
    05:50
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:37
    Shinji
    宍道
    Ga
    06:37
    06:40
    Shinji Sta.
    宍道駅
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:36
    Shinrinkoen (Shimane)
    森林公園(島根県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:37
  5. 5
    20:43 - 06:18
    9h 35min JPY 309.300
    cancel cancel
    โอมิยะ (ไซตามะ)
    大宮(埼玉県)
    20:43
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.