Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → Tackle Berry美濃岐阜店

Xuất phát lúc
18:18 05/25, 2024
  1. 1
    18:37 - 23:35
    4h 58min JPY 44.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:02
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    23:02
    23:35
  2. 2
    19:16 - 23:51
    4h 35min JPY 18.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    22:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:39
    22:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:18
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    23:18
    23:51
  3. 3
    18:41 - 23:51
    5h 10min JPY 18.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    20:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    22:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    23:18
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    23:18
    23:51
  4. 4
    19:32 - 00:05
    4h 33min JPY 18.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:54
    23:08
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:32
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    23:32
    00:05
  5. 5
    18:18 - 01:45
    7h 27min JPY 218.110
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    18:18
    01:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.