Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 게오 나가하마 점

Xuất phát lúc
23:35 05/25, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:09
    9h 14min JPY 14.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:09
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    08:39
    09:09
  2. 2
    23:55 - 09:41
    9h 46min JPY 14.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    00:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:08
    00:14
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    09:09
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    09:09
    09:11
    Nagahama Sta. (Shiga)
    長浜駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:35
    Al Plaza Exit
    アルプラザ口
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
  3. 3
    05:52 - 10:36
    4h 44min JPY 15.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    10:14
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    10:14
    10:16
    Nagahama Sta. (Shiga)
    長浜駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:30
    Al Plaza Exit
    アルプラザ口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:36
  4. 4
    07:29 - 11:36
    4h 7min JPY 15.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:43
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:10
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    11:10
    11:12
    Nagahama Sta. (Shiga)
    長浜駅(滋賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
    Al Plaza Exit
    アルプラザ口
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
  5. 5
    23:35 - 06:59
    7h 24min JPY 252.600
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    23:35
    06:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.