Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

成田国际机场 → 岐阜保健大学医療专门学校

Xuất phát lúc
09:47 06/24, 2024
  1. 1
    10:30 - 13:40
    3h 10min JPY 24.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    13:04
    13:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:14
    13:28
    Rokujo Omizocho
    六条大溝町
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:40
  2. 2
    10:30 - 13:41
    3h 11min JPY 24.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:28
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:02
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    13:02
    13:41
  3. 3
    10:30 - 13:41
    3h 11min JPY 24.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    13:04
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    13:04
    13:08
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:14
    13:29
    Gifu Shotoku Gakuen Koko Mae
    岐阜聖徳学園高校前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:41
  4. 4
    09:50 - 14:21
    4h 31min JPY 14.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:50
    10:14
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    10:18
    11:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    13:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    13:09
    13:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    14:02
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    14:02
    14:05
    Kasamatsu Sta.
    笠松駅
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:19
    Gifu University of Health Science Minami
    岐阜保健大学南
    Trạm Xe buýt
    14:19
    14:21
  5. 5
    09:47 - 15:19
    5h 32min JPY 172.900
    cancel cancel
    成田国际机场
    成田空港(空路)
    09:47
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.