Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu → Club with live music Apollo

Xuất phát lúc
09:24 05/26, 2024
  1. 1
    10:25 - 16:22
    5h 57min JPY 49.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    10:25
    10:35
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    11:25
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    11:25
    11:26
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:10
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:15
    15:18
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:52
    Izumo Shiyakusho Mae
    出雲市役所前
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:22
  2. 2
    10:53 - 17:16
    6h 23min JPY 13.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    16:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:21
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:05
    Shimodaira Nishi
    下平西
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:16
  3. 3
    09:47 - 17:16
    7h 29min JPY 11.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    16:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:21
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:50
    17:05
    Shimodaira Nishi
    下平西
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:16
  4. 4
    09:47 - 17:18
    7h 31min JPY 12.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:47
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    16:17
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    16:17
    16:23
    Dentetsu-Izumoshi
    電鉄出雲市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawato
    川跡
    Ga
    16:43
    Yokan
    遙堪
    Ga
    16:43
    16:45
    Yokan
    遥堪
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:14
    Hachino Jinja Iriguchi
    八野神社入口
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:18
  5. 5
    09:24 - 15:14
    5h 50min JPY 145.150
    cancel cancel
    Beppu
    別府(大分県)
    09:24
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.