Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신치토세공항 → 히노 인터체인지 SS/와카바 석유

Xuất phát lúc
23:14 06/27, 2024
  1. 1
    07:35 - 10:33
    2h 58min JPY 41.930 IC JPY 41.923 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:15
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:13
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    10:13
    10:18
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:19
    10:33
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:33
  2. 2
    08:00 - 10:48
    2h 48min JPY 30.280 IC JPY 30.273 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:40
    09:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    09:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:25
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    10:25
    10:30
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:31
    10:45
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:48
  3. 3
    07:25 - 11:53
    4h 28min JPY 40.860 IC JPY 40.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:22
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:29
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:34
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば[または4番のりば]
    11:41
    11:53
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:53
  4. 4
    07:25 - 11:53
    4h 28min JPY 40.860 IC JPY 40.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    09:05
    09:37
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:22
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:29
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:34
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば[または4番のりば]
    11:41
    11:53
    Shimizubashi (Kanagawa)
    清水橋(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:53
  5. 5
    23:14 - 16:21
    17h 7min JPY 452.650
    cancel cancel
    신치토세공항
    新千歳空港
    23:14
    16:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.