Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Kohoku Tourist Information Center

Xuất phát lúc
05:27 05/29, 2024
  1. 1
    05:33 - 09:18
    3h 45min JPY 6.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:42
    07:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:09
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    09:09
    09:18
  2. 2
    05:33 - 09:48
    4h 15min JPY 5.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:47
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    07:47
    07:55
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:20
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    09:39
    09:48
  3. 3
    05:33 - 09:58
    4h 25min JPY 3.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    09:49
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    09:49
    09:58
  4. 4
    05:33 - 09:58
    4h 25min JPY 3.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Maibara
    米原
    Ga
    09:49
    Nagahama
    長浜
    Ga
    West Exit(Ibuki Exit)
    09:49
    09:58
  5. 5
    05:27 - 08:26
    2h 59min JPY 74.180
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:27
    08:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.