Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → Dondenkan

Xuất phát lúc
05:08 06/04, 2024
  1. 1
    06:08 - 11:28
    5h 20min JPY 22.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:34
    10:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:19
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    11:19
    11:28
  2. 2
    07:25 - 11:54
    4h 29min JPY 31.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:33
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    07:39
    07:57
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:24
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:27
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:45
    11:08
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:13
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:44
    Inuyamaguchi
    犬山口
    Ga
    Inuyama Exit
    11:44
    11:54
  3. 3
    07:25 - 11:55
    4h 30min JPY 31.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    07:33
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    07:33
    07:36
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    07:39
    08:20
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:23
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    10:30
    10:33
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:45
    11:08
    Nishiharu Sta.
    西春駅
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:13
    Nishiharu
    西春
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:22
    11:46
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    11:46
    11:55
  4. 4
    05:23 - 11:55
    6h 32min JPY 21.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:43
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    05:43
    05:49
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:01
    07:19
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:19
    07:32
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    07:36
    10:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:55
    11:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:11
    11:46
    Inuyama
    犬山
    Ga
    West Exit
    11:46
    11:55
  5. 5
    05:08 - 15:37
    10h 29min JPY 235.910
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    05:08
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.