Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเอโนะ → คัตสึด้ง สาขาโฮเซนจิโยโกโจ

Xuất phát lúc
22:50 05/24, 2024
  1. 1
    05:41 - 10:26
    4h 45min JPY 42.240 IC JPY 42.237 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:25
    Sagi no Yu Onsen‧Ashidachi Bijutsukan Mae
    鷺の湯温泉・足立美術館前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  2. 2
    05:41 - 10:26
    4h 45min JPY 43.310 IC JPY 43.307 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:34
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:30
    Yasugi
    安来
    Ga
    09:30
    09:33
    Yasugi Sta.
    安来駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:05
    10:25
    Sagi no Yu Onsen‧Ashidachi Bijutsukan Mae
    鷺の湯温泉・足立美術館前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  3. 3
    05:30 - 10:26
    4h 56min JPY 42.080 IC JPY 42.075 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:19
    06:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    08:58
    09:02
    Higashicho (Yonago)
    東町(米子市)
    Trạm Xe buýt
    09:42
    10:25
    Sagi no Yu Onsen‧Ashidachi Bijutsukan Mae
    鷺の湯温泉・足立美術館前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  4. 4
    23:52 - 11:01
    11h 9min JPY 19.630 IC JPY 19.627 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    10:32
    Yasugi
    安来
    Ga
    10:32
    10:35
    Yasugi Sta.
    安来駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    11:00
    Sagi no Yu Onsen‧Ashidachi Bijutsukan Mae
    鷺の湯温泉・足立美術館前
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:01
  5. 5
    22:50 - 07:37
    8h 47min JPY 356.500
    cancel cancel
    อุเอโนะ
    上野
    22:50
    07:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.