Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → B&B El Monte & Candy House

Xuất phát lúc
13:25 06/14, 2024
  1. 1
    14:47 - 23:20
    8h 33min JPY 44.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:47
    14:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    16:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:35
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:49
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:44
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    21:44
    23:20
  2. 2
    14:47 - 23:20
    8h 33min JPY 43.860 IC JPY 43.855 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    14:47
    14:50
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    14:50
    16:35
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:43
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:36
    17:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    19:35
    19:49
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    21:44
    Kishimoto
    岸本
    Ga
    21:44
    23:20
  3. 3
    14:10 - 23:37
    9h 27min JPY 22.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    15:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    18:45
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:57
    19:06
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:06
    19:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    19:13
    19:20
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    19:20
    22:42
    Mizoguchi Interchange
    溝口インター
    Trạm Xe buýt
    22:42
    23:37
  4. 4
    13:57 - 23:37
    9h 40min JPY 19.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    17:57
    18:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    18:44
    19:26
    Nishinomiya Kita Interchange (Highway Bus)
    西宮北インター〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:55
    22:42
    Mizoguchi Interchange
    溝口インター
    Trạm Xe buýt
    22:42
    23:37
  5. 5
    13:25 - 20:56
    7h 31min JPY 244.280
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    13:25
    20:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.