Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道後溫泉 → 御菓子司 角八總店

Xuất phát lúc
17:20 06/13, 2024
  1. 1
    17:35 - 22:40
    5h 5min JPY 42.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    17:35
    17:37
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    17:37
    18:15
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:15
    18:18
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    20:50
    21:26
    Kaihimmakuhari Sta.
    海浜幕張駅
    Trạm Xe buýt
    21:26
    21:32
    Kaihimmakuhari
    海浜幕張
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:33
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    West Exit
    22:33
    22:40
  2. 2
    17:27 - 23:20
    5h 53min JPY 42.000 IC JPY 41.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:43
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    17:43
    17:46
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    22:17
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    West Exit
    23:13
    23:20
  3. 3
    17:27 - 23:20
    5h 53min JPY 42.000 IC JPY 41.995 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:43
    Minamihoribata
    南堀端
    Ga
    17:43
    17:46
    Minamihoribata
    南堀端(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:47
    18:18
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:18
    18:21
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:05
    20:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:40
    20:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:20
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    22:18
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    West Exit
    23:13
    23:20
  4. 4
    17:20 - 04:21
    11h 1min JPY 281.950
    cancel cancel
    道後溫泉
    道後温泉
    17:20
    04:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.