Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → Hotel Shunka Tottori Daisen Resort

Xuất phát lúc
10:55 06/15, 2024
  1. 1
    11:50 - 19:56
    8h 6min JPY 57.520 IC JPY 57.519 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:52
    14:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:55
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:56
  2. 2
    11:50 - 19:56
    8h 6min JPY 57.310 IC JPY 57.309 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    14:02
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:05
    17:29
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:33
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:55
    Naka-makibara
    中槙原
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:56
  3. 3
    12:06 - 20:14
    8h 8min JPY 49.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:40
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    15:42
    18:46
    Daisen Parking Area
    大山パーキングエリア
    Trạm Xe buýt
    18:46
    20:14
  4. 4
    12:50 - 21:28
    8h 38min JPY 57.200 IC JPY 57.199 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    15:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:58
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:54
    Kurayoshi
    倉吉
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:40
    Hokidaisen
    伯耆大山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:47
    19:58
    Hokimizoguchi
    伯耆溝口
    Ga
    19:58
    21:28
  5. 5
    10:55 - 00:58
    14h 3min JPY 367.740
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    10:55
    00:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.