Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → JA Gifu Daiichi Fureai Hall

Xuất phát lúc
05:08 05/31, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:43
    3h 17min JPY 11.560 IC JPY 11.552 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:34
    07:48
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:11
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    kasamatsu・Gifu Exit
    08:11
    08:43
  2. 2
    05:54 - 09:05
    3h 11min JPY 11.420 IC JPY 11.419 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:13
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:22
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    08:22
    08:27
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:46
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    08:46
    08:49
    Meitetsu Kasamatsu Eki-mae
    名鉄笠松駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:04
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:05
  3. 3
    05:47 - 09:05
    3h 18min JPY 11.660 IC JPY 11.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:50
    08:04
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:34
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    08:34
    08:37
    Meitetsu Kasamatsu Eki-mae
    名鉄笠松駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:04
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:05
  4. 4
    05:47 - 09:05
    3h 18min JPY 11.640 IC JPY 11.632 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:14
    Owariichinomiya
    尾張一宮
    Ga
    08:14
    08:19
    Meitetsu-Ichinomiya
    名鉄一宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:46
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    08:46
    08:49
    Meitetsu Kasamatsu Eki-mae
    名鉄笠松駅前
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:04
    Nakano (Kasamatsucho)
    中野(笠松町)
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:05
  5. 5
    05:08 - 09:47
    4h 39min JPY 151.400
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    05:08
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.