Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮาคาตะ → อาซากิริโคเก็น โมจิยะ

Xuất phát lúc
08:26 05/24, 2024
  1. 1
    09:20 - 15:10
    5h 50min JPY 51.600 IC JPY 51.597 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:20
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:11
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    14:25
    14:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:10
    Mochiya Amusement Park
    もちや遊園地
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  2. 2
    09:15 - 15:10
    5h 55min JPY 22.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    14:25
    14:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:10
    Mochiya Amusement Park
    もちや遊園地
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  3. 3
    09:14 - 15:10
    5h 56min JPY 37.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:19
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:20
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:15
    13:12
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:25
    Fujinomiya
    富士宮
    Ga
    North Exit
    14:25
    14:29
    Fujinomiya Sta.
    富士宮駅
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:10
    Mochiya Amusement Park
    もちや遊園地
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  4. 4
    08:36 - 15:10
    6h 34min JPY 21.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    13:36
    Shin-fuji(Shizuoka)
    新富士(静岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    13:36
    13:42
    Shinfuji Station
    新富士駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    15:10
    Mochiya Amusement Park
    もちや遊園地
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:10
  5. 5
    08:26 - 19:46
    11h 20min JPY 292.190
    cancel cancel
    ฮาคาตะ
    博多
    08:26
    19:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.