Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 西伯郡天万厅舍

Xuất phát lúc
06:54 06/26, 2024
  1. 1
    07:20 - 13:39
    6h 19min JPY 12.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:25
    Yonago
    米子
    Ga
    12:25
    12:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:09
    13:39
    Tenman Office Building Mae
    天萬庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:39
  2. 2
    07:20 - 13:39
    6h 19min JPY 12.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    10:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:25
    Yonago
    米子
    Ga
    12:25
    12:30
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:52
    Yowara Iriguchi
    榎原入口
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:39
    Tenman Office Building Mae
    天萬庁舎前
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:39
  3. 3
    08:10 - 14:57
    6h 47min JPY 11.990 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    10:58
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    14:57
  4. 4
    07:37 - 16:10
    8h 33min JPY 7.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:37
    07:40
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    10:35
    Aruki-minami
    有城南
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Highway Doshita
    高速道下
    Trạm Xe buýt
    10:53
    11:15
    Kurashiki Eki-mae
    倉敷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:15
    11:22
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:42
    12:55
    Niimi
    新見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    15:23
    Yonago
    米子
    Ga
    15:23
    15:26
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    16:10
    Tenman Office Building Mae
    天萬庁舎前
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:10
  5. 5
    06:54 - 10:52
    3h 58min JPY 97.470
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    06:54
    10:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.