Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ) → Paseosฮาดาโนะ

Xuất phát lúc
13:20 06/04, 2024
  1. 1
    13:54 - 18:38
    4h 44min JPY 51.580 IC JPY 51.568 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    16:50
    17:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    18:26
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    18:26
    18:29
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:30
    18:35
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:38
  2. 2
    13:52 - 19:23
    5h 31min JPY 20.950 IC JPY 20.941 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:33
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    19:02
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    19:02
    19:05
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:15
    19:20
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:23
  3. 3
    13:39 - 19:23
    5h 44min JPY 20.740 IC JPY 20.731 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    19:02
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    19:02
    19:23
  4. 4
    13:39 - 19:23
    5h 44min JPY 20.950 IC JPY 20.941 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:18
    18:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    19:02
    Shibusawa
    渋沢
    Ga
    North Exit
    19:02
    19:05
    Shibusawa Sta. North Exit
    渋沢駅北口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:15
    19:20
    Dobashi (Hadano)
    土橋(秦野市)
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:23
  5. 5
    13:20 - 00:25
    11h 5min JPY 287.630
    cancel cancel
    โคกุระ (จังหวัดฟุกุโอกะ)
    小倉(福岡県)
    13:20
    00:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.