Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คุระชิกิ → โยโกฮาม่าคามินาคาซาโตะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
09:33 06/09, 2024
  1. 1
    09:36 - 14:03
    4h 27min JPY 18.140 IC JPY 18.133 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    13:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:46
    Kanazawa-bunko
    金沢文庫
    Ga
    West Exit
    13:46
    13:50
    Kanazawa-bunko Sta. West Exit
    金沢文庫駅西口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:50
    14:03
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:03
    14:03
  2. 2
    09:36 - 14:06
    4h 30min JPY 18.120 IC JPY 18.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    12:57
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    Exit 2
    13:37
    13:42
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:48
    14:04
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:04
    14:06
  3. 3
    09:48 - 14:11
    4h 23min JPY 16.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:06
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    13:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Sakuragicho
    桜木町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:56
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    13:56
    13:57
    Yokodai Eki-mae
    洋光台駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:10
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:11
  4. 4
    10:22 - 15:06
    4h 44min JPY 38.880 IC JPY 38.873 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    Ga
    North Exit
    10:22
    10:25
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    11:00
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:02
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:25
    13:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:45
    13:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    14:37
    14:42
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:48
    15:04
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:06
  5. 5
    09:33 - 17:21
    7h 48min JPY 233.900
    cancel cancel
    คุระชิกิ
    倉敷
    09:33
    17:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.