Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → โยโกฮาม่าคามินาคาซาโตะไปรษณีย์

Xuất phát lúc
07:36 06/09, 2024
  1. 1
    07:42 - 09:55
    2h 13min JPY 1.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:42
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:22
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:41
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    09:41
    09:42
    Yokodai Eki-mae
    洋光台駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    09:54
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:55
  2. 2
    07:42 - 10:14
    2h 32min JPY 2.020 IC JPY 2.017 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:42
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:38
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    09:58
    Sugita(Kanagawa)
    杉田(神奈川県)
    Ga
    East Exit
    09:58
    10:02
    Sugita Eki-mae
    杉田駅前
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:13
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:14
  3. 3
    08:30 - 10:42
    2h 12min JPY 1.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:21
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:31
    Yokodai
    洋光台
    Ga
    10:31
    10:32
    Yokodai Eki-mae
    洋光台駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:32
    10:41
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:42
  4. 4
    08:48 - 11:04
    2h 16min JPY 3.040 IC JPY 3.032 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuda
    松田
    Ga
    09:37
    Hon-Atsugi
    本厚木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    09:45
    Ebina(Odakyu-Sotetsu)
    海老名(小田急・相鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:10
    Nishiya
    西谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:37
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    West Exit
    10:37
    10:42
    Kamiooka Sta.
    上大岡駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:46
    11:02
    Kami-Nakazato Yubinkyoku Mae
    上中里郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:04
  5. 5
    07:36 - 08:50
    1h 14min JPY 28.920
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    07:36
    08:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.