Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sendai(Miyagi) → Otaya Yanaizu

Xuất phát lúc
07:07 06/26, 2024
  1. 1
    07:21 - 11:49
    4h 28min JPY 20.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    10:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:54
    11:08
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:32
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    West Exit
    11:32
    11:35
    Meitetsu Kasamatsu Eki-mae
    名鉄笠松駅前
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:42
    Kasamatsu Yubinkyoku Mae
    笠松郵便局前
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:49
  2. 2
    07:53 - 12:05
    4h 12min JPY 20.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    11:29
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    11:29
    11:35
    Shin-hashima
    新羽島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:55
    Nishikasamatsu
    西笠松
    Ga
    Kasamatsu・Gifu・Nagoya Exit
    11:55
    12:05
  3. 3
    07:11 - 12:07
    4h 56min JPY 19.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    11:09
    11:23
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:48
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    11:57
    Nishikasamatsu
    西笠松
    Ga
    Shin Hashima Exit
    11:57
    12:07
  4. 4
    09:16 - 13:07
    3h 51min JPY 40.520 IC JPY 40.521 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:48
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    12:57
    Nishikasamatsu
    西笠松
    Ga
    Shin Hashima Exit
    12:57
    13:07
  5. 5
    07:07 - 15:30
    8h 23min JPY 217.410
    cancel cancel
    Sendai(Miyagi)
    仙台
    07:07
    15:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.