Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa(Tokyo) → Nikushoittetsu

Xuất phát lúc
04:13 06/17, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:55
    3h 29min JPY 11.740 IC JPY 11.732 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:26
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:28
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:33
    08:41
    General Gymnasium (Ogaki)
    総合体育館(大垣市)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:55
  2. 2
    05:16 - 08:55
    3h 39min JPY 11.740 IC JPY 11.732 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    08:26
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:28
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:33
    08:41
    General Gymnasium (Ogaki)
    総合体育館(大垣市)
    Trạm Xe buýt
    08:41
    08:55
  3. 3
    06:04 - 09:28
    3h 24min JPY 11.820 IC JPY 11.812 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:54
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    08:54
    08:56
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:03
    09:27
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:28
  4. 4
    05:39 - 09:28
    3h 49min JPY 11.600 IC JPY 11.599 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    05:59
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:13
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:08
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:54
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    08:54
    08:56
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:03
    09:27
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    09:27
    09:28
  5. 5
    04:13 - 09:00
    4h 47min JPY 184.400
    cancel cancel
    Asakusa(Tokyo)
    浅草
    04:13
    09:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.