Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Nikushoittetsu

Xuất phát lúc
04:04 06/22, 2024
  1. 1
    05:52 - 10:30
    4h 38min JPY 17.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:03
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:12
    Higashiogaki
    東大垣
    Ga
    10:12
    10:30
  2. 2
    05:52 - 10:38
    4h 46min JPY 17.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    09:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:03
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    10:03
    10:05
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:37
    Hasu Hanamizuki
    波須はなみずき
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:38
  3. 3
    06:33 - 11:03
    4h 30min JPY 16.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    09:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:52
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:45
    Higashiogaki
    東大垣
    Ga
    10:45
    11:03
  4. 4
    05:52 - 11:03
    5h 11min JPY 15.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:33
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:45
    Higashiogaki
    東大垣
    Ga
    10:45
    11:03
  5. 5
    04:04 - 11:54
    7h 50min JPY 262.920
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    04:04
    11:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.