Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → QB 하우스 이온 몰 키사라즈 점

Xuất phát lúc
16:45 05/28, 2024
  1. 1
    18:02 - 21:36
    3h 34min JPY 27.080 IC JPY 27.073 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:35
    21:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:36
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:36
    21:36
  2. 2
    17:20 - 21:36
    4h 16min JPY 47.030 IC JPY 47.023 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:45
    19:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:35
    21:10
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:14
    Kisarazu Sta. West Exit
    木更津駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:20
    21:36
    AEON MALL Kisarazu
    イオンモール木更津
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:36
    21:36
  3. 3
    18:20 - 22:58
    4h 38min JPY 46.960 IC JPY 46.959 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    18:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:45
    20:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:55
    21:37
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:44
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kimitsu
    君津
    Ga
    North Exit
    21:55
    22:58
  4. 4
    18:02 - 23:22
    5h 20min JPY 41.340 IC JPY 41.342 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:35
    21:06
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    21:56
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:04
    22:42
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    West Exit
    22:42
    23:22
  5. 5
    16:45 - 05:45
    13h 0min JPY 336.590
    cancel cancel
    하카타
    博多
    16:45
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.