Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松機場 → 道路休息站 須走

Xuất phát lúc
16:29 06/12, 2024
  1. 1
    17:20 - 00:14
    6h 54min JPY 43.820 IC JPY 43.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:33
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:24
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:33
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    21:33
    00:14
  2. 2
    17:05 - 00:14
    7h 9min JPY 38.320 IC JPY 38.317 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    20:29
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:42
    21:33
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    21:33
    00:14
  3. 3
    16:46 - 01:47
    9h 1min JPY 17.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    16:46
    16:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    21:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:15
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    23:06
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    23:06
    01:47
  4. 4
    19:40 - 02:23
    6h 43min JPY 43.820 IC JPY 43.817 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:49
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:42
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    23:42
    02:23
  5. 5
    16:29 - 23:46
    7h 17min JPY 188.570
    cancel cancel
    高松機場
    高松空港
    16:29
    23:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.