Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → 甜点乐园TAKARA

Xuất phát lúc
12:45 05/23, 2024
  1. 1
    13:17 - 20:03
    6h 46min JPY 44.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    13:17
    13:20
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    15:05
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:49
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:55
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:03
  2. 2
    13:07 - 20:03
    6h 56min JPY 43.260 IC JPY 43.255 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    15:52
    15:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:45
    Tottori Airport
    鳥取空港
    Sân bay
    17:50
    17:53
    Tottori Airport (Bus)
    鳥取空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:55
    18:45
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:45
    18:49
    Kurayoshi Sta.
    倉吉駅
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:55
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:03
  3. 3
    13:57 - 21:52
    7h 55min JPY 19.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    13:57
    14:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    6番線
    14:00
    15:30
    Mishima Sta. North Exit
    三島駅北口
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:39
    Mishima
    三島
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:46
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    17:57
    18:07
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:56
    Nishinomiya Kita Interchange (Highway Bus)
    西宮北インター〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    21:44
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    21:44
    21:52
  4. 4
    13:07 - 21:52
    8h 45min JPY 21.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    13:07
    13:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    13:10
    14:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    18:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    18:00
    18:10
    Shinosaka Sta. (Shinmidousuji)
    新大阪駅〔新御堂筋〕
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:56
    Nishinomiya Kita Interchange (Highway Bus)
    西宮北インター〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:05
    21:44
    Sekigane Onsen
    関金温泉
    Trạm Xe buýt
    21:44
    21:52
  5. 5
    12:45 - 20:12
    7h 27min JPY 236.900
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    12:45
    20:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.