Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → Yakiniku Mube

Xuất phát lúc
08:30 06/05, 2024
  1. 1
    10:02 - 15:49
    5h 47min JPY 45.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    10:02
    10:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    10:05
    11:04
    Tomei-Yamato
    東名大和
    Trạm Xe buýt
    11:10
    12:05
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:40
    14:00
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    14:15
    15:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:08
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:46
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    15:46
    15:49
  2. 2
    10:57 - 16:11
    5h 14min JPY 34.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:30
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:50
    Fujieda
    藤枝
    Ga
    South Exit
    12:50
    12:53
    Fujieda Sta. South Exit
    藤枝駅南口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:35
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:35
    13:38
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:11
  3. 3
    10:28 - 16:11
    5h 43min JPY 34.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    11:04
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    12:09
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    12:09
    12:15
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:25
    13:16
    Shizuoka Airport (Bus)
    静岡空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:16
    13:19
    Shizuoka Airport
    静岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:35
    15:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:11
  4. 4
    11:24 - 16:16
    4h 52min JPY 40.440 IC JPY 40.437 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:57
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    11:57
    12:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:28
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:35
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    15:40
    15:43
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:15
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:16
  5. 5
    08:30 - 16:48
    8h 18min JPY 225.030
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    08:30
    16:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.