Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → DRUG YUTAKA大垣旭町店

Xuất phát lúc
03:18 06/27, 2024
  1. 1
    05:26 - 08:32
    3h 6min JPY 9.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:47
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    07:47
    07:49
    Gifuhashima Sta.
    岐阜羽島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:54
    08:21
    Noginomori
    禾ノ森
    Trạm Xe buýt
    08:21
    08:32
  2. 2
    05:26 - 08:59
    3h 33min JPY 9.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:36
    Ogaki
    大垣
    Ga
    South Exit
    08:36
    08:38
    Ogaki Eki-mae
    大垣駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:48
    08:51
    Temmacho (Gifu)
    伝馬町(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:59
  3. 3
    05:26 - 09:02
    3h 36min JPY 9.350 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:03
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    08:03
    08:05
    Gifuhashima Sta.
    岐阜羽島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:24
    08:51
    Noginomori
    禾ノ森
    Trạm Xe buýt
    08:51
    09:02
  4. 4
    05:26 - 09:12
    3h 46min JPY 9.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:03
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    08:03
    08:05
    Gifuhashima Sta.
    岐阜羽島駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:24
    08:53
    Shimin-byoin Mae (Ogaki)
    市民病院前(大垣市)
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Shimin-byoin Mae (Ogaki)
    市民病院前(大垣市)
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
    Asahimachi (Ogaki)
    旭町(大垣市)
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:12
  5. 5
    03:18 - 06:44
    3h 26min JPY 112.350
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    03:18
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.