Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
110:11 - 17:106h 59min JPY 18.420 Đổi tàu 5 lần10:1110:3311:185 StopsRelay KamomeRelay Kamome 22 đến Hakata Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle/Back56min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 12:366 StopsNozomiNozomi 30 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Shin-osaka Bảng giờ15:203 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 530minShin-osaka Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
7 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Tsuruga Sân ga: 3, 4JPY 11.520 37minYamashina Đến Adogawa Bảng giờ- Adogawa
- 安曇川
- Ga
- North Exit
16:27Walk173m 3min- Adogawa Sta.
- 安曇川駅
- Trạm Xe buýt
16:3723 StopsKojaku Kotsu Kutsugi Lineđến Kutsuki Gakko-maeJPY 740 31minAdogawa Sta. Đến Kutsuki Ground Mae Bảng giờ- Kutsuki Ground Mae
- 朽木グランド前
- Trạm Xe buýt
17:08Walk208m 2min -
209:59 - 17:107h 11min JPY 19.020 Đổi tàu 3 lần09:599 StopsMidoriMidori 20 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 54min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 12:237 StopsSakuraSakura 552 đến Shin-osaka Sân ga: 14 Lên xe: Front2h 36minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.360 Toa Xanh 15:203 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 530minShin-osaka Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
7 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Tsuruga Sân ga: 3, 4JPY 11.520 37minYamashina Đến Adogawa Bảng giờ- Adogawa
- 安曇川
- Ga
- North Exit
16:27Walk173m 3min- Adogawa Sta.
- 安曇川駅
- Trạm Xe buýt
16:3723 StopsKojaku Kotsu Kutsugi Lineđến Kutsuki Gakko-maeJPY 740 31minAdogawa Sta. Đến Kutsuki Ground Mae Bảng giờ- Kutsuki Ground Mae
- 朽木グランド前
- Trạm Xe buýt
17:08Walk208m 2min -
309:59 - 17:107h 11min JPY 19.290 Đổi tàu 3 lần09:596 StopsMidoriMidori 20 đến Hakata1h 28min
JPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 12:088 StopsSakuraSakura 552 đến Shin-osaka Sân ga: 11, 12 Lên xe: Front2h 51minJPY 5.830 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.160 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.530 Toa Xanh 15:203 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 530minShin-osaka Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
7 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Tsuruga Sân ga: 3, 4JPY 11.520 37minYamashina Đến Adogawa Bảng giờ- Adogawa
- 安曇川
- Ga
- North Exit
16:27Walk173m 3min- Adogawa Sta.
- 安曇川駅
- Trạm Xe buýt
16:3723 StopsKojaku Kotsu Kutsugi Lineđến Kutsuki Gakko-maeJPY 740 31minAdogawa Sta. Đến Kutsuki Ground Mae Bảng giờ- Kutsuki Ground Mae
- 朽木グランド前
- Trạm Xe buýt
17:08Walk208m 2min -
409:59 - 17:107h 11min JPY 19.450 Đổi tàu 3 lần09:599 StopsMidoriMidori 20 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 54min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 12:157 StopsNozomiNozomi 28 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle2h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.570 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.640 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kyoto Bảng giờ15:1215 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Omiimazu Sân ga: 3JPY 11.520 50minKyoto Đến Adogawa Bảng giờ- Adogawa
- 安曇川
- Ga
- North Exit
16:02Walk173m 3min- Adogawa Sta.
- 安曇川駅
- Trạm Xe buýt
16:3723 StopsKojaku Kotsu Kutsugi Lineđến Kutsuki Gakko-maeJPY 740 31minAdogawa Sta. Đến Kutsuki Ground Mae Bảng giờ- Kutsuki Ground Mae
- 朽木グランド前
- Trạm Xe buýt
17:08Walk208m 2min -
509:53 - 19:249h 31min JPY 278.950
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.