Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:25 - 15:336h 8min JPY 18.100 Đổi tàu 3 lần
- 사세보
- 佐世保
- Ga
- East Exit
09:25Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
09:302 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Sasebo-go Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 16minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
10:511 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka, TenjinJPY 600 31minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
11:22Walk258m 13min11:366 StopsNozomiNozomi 26 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.300 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Shin-osaka Bảng giờ14:203 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 530minShin-osaka Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
8 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Tsuruga Sân ga: 3, 4JPY 10.340 40minYamashina Đến Shinasahi Bảng giờ- Shinasahi
- 新旭
- Ga
15:30Walk190m 3min -
209:59 - 16:136h 14min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần09:599 StopsMidoriMidori 20 đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back1h 54min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 12:157 StopsNozomiNozomi 28 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Middle2h 44minJPY 5.390 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.770 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.840 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Kyoto Bảng giờ15:1216 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Omiimazu Sân ga: 3JPY 11.520 58minKyoto Đến Shinasahi Bảng giờ- Shinasahi
- 新旭
- Ga
16:10Walk190m 3min -
309:25 - 16:337h 8min JPY 17.610 Đổi tàu 2 lần
- 사세보
- 佐世保
- Ga
- East Exit
09:25Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
09:304 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Sasebo-go Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.310 2h 6minSasebo Sta. Mae Đến Hakata Bus Terminal Bảng giờ- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
11:36Walk258m 13min11:534 StopsMizuhoMizuho 606 đến Shin-osaka Sân ga: 12 Lên xe: Middle1h 59minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHakata Đến Himeji Bảng giờ14:1212 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Tsuruga Sân ga: 51h 38minHimeji Đến Yamashina Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Yamashina
- 山科
- Ga
8 StopsJR Kosei Line Special Rapid Service(Yamashina-Omishiotsu)đến Tsuruga Sân ga: 3, 4JPY 10.340 40minYamashina Đến Shinasahi Bảng giờ- Shinasahi
- 新旭
- Ga
16:30Walk190m 3min -
411:25 - 18:126h 47min JPY 34.520 Đổi tàu 4 lần
- 사세보
- 佐世保
- Ga
- East Exit
11:25Walk252m 5min- Sasebo Sta. Mae
- 佐世保駅前
- Trạm Xe buýt
11:302 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Sasebo-go Fukuoka, Hakata Sta.JPY 2.200 1h 16minSasebo Sta. Mae Đến Chikushino Futsukaichi Spa Entrance Bảng giờ- Chikushino Futsukaichi Spa Entrance
- 筑紫野[二日市温泉入口]
- Trạm Xe buýt
12:531 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Fukuoka Airport Dom. Terminal Fukuoka Airport Int'l TerminalJPY 560 22minChikushino Futsukaichi Spa Entrance Đến Fukuoka Airport Domestic Terminal North Bảng giờ- Fukuoka Airport Domestic Terminal North
- 福岡空港国内線ターミナル北
- Trạm Xe buýt
13:15Walk302m 15min14:001 StopsAPJAPJ154 đến Kansai Airport(Osaka)JPY 27.700 1h 10minFukuoka Airport Đến Kansai International Airport Bảng giờ15:444 StopsHarukaHaruka 36 đến Kyoto Sân ga: 41h 20minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 17:1216 StopsJR Kosei Line(Yamashina-Omishiotsu)đến Omiimazu Sân ga: 3JPY 2.860 57minKyoto Đến Shinasahi Bảng giờ- Shinasahi
- 新旭
- Ga
18:09Walk190m 3min -
509:18 - 18:459h 27min JPY 278.770
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.