Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 소바노하나

Xuất phát lúc
05:34 06/08, 2024
  1. 1
    05:52 - 11:24
    5h 32min JPY 17.310 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:05
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:30
    Ayabe
    綾部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:38
    Fuchigaki
    淵垣
    Ga
    10:38
    11:24
  2. 2
    07:06 - 12:13
    5h 7min JPY 17.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    09:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    11:32
    11:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
  3. 3
    06:54 - 12:13
    5h 19min JPY 17.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:03
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    11:32
    11:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
  4. 4
    06:54 - 12:13
    5h 19min JPY 17.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:32
    Ayabe
    綾部
    Ga
    Entrance 2
    11:32
    11:35
    Ayabe Sta. South Exit
    綾部駅南口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    12:09
    Kamiyatacho Seigo
    上八田町勢期
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:13
  5. 5
    05:34 - 12:05
    6h 31min JPY 183.320
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    05:34
    12:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.