Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:52 - 11:245h 32min JPY 17.310 Đổi tàu 3 lần05:521 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ06:186 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 25minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ09:254 StopsKinosakiKinosaki 3 đến Fukuchiyama Sân ga: 311h 5minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 10:33- Fuchigaki
- 淵垣
- Ga
10:38Walk3.7km 46min -
207:06 - 12:135h 7min JPY 17.280 Đổi tàu 3 lần07:061 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:316 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle2h 28minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.340 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.210 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Kyoto Bảng giờ10:254 StopsHashidateHashidate 3 đến Amanohashidate Sân ga: 31JPY 10.010 1h 7minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Ayabe
- 綾部
- Ga
- Entrance 2
11:32Walk76m 3min- Ayabe Sta. South Exit
- 綾部駅南口
- Trạm Xe buýt
11:4716 Stops京都府綾部市 西八田線あやバス(綾部市) 西八田線 đến Sogoundokoen Mae (Kyoto)JPY 300 22minAyabe Sta. South Exit Đến Kamiyatacho Seigo Bảng giờ- Kamiyatacho Seigo
- 上八田町勢期
- Trạm Xe buýt
12:09Walk335m 4min -
306:54 - 12:135h 19min JPY 17.000 Đổi tàu 4 lần06:542 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Shin-yamaguchi Lên xe: Front9minShimonoseki Đến Shin-shimonoseki Bảng giờ07:246 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: Front2h 13min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 09:502 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 524minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:254 StopsMaizuruMaizuru 3 đến Higashimaizuru Sân ga: 31JPY 10.010 1h 7minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKyoto Đến Ayabe Bảng giờ- Ayabe
- 綾部
- Ga
- Entrance 2
11:32Walk76m 3min- Ayabe Sta. South Exit
- 綾部駅南口
- Trạm Xe buýt
11:4716 Stops京都府綾部市 西八田線あやバス(綾部市) 西八田線 đến Sogoundokoen Mae (Kyoto)JPY 300 22minAyabe Sta. South Exit Đến Kamiyatacho Seigo Bảng giờ- Kamiyatacho Seigo
- 上八田町勢期
- Trạm Xe buýt
12:09Walk335m 4min -
406:54 - 12:135h 19min JPY 17.280 Đổi tàu 4 lần06:541 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: MiddleJPY 280 7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ07:167 StopsSakuraSakura 540 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 21minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 09:502 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line New Rapidđến Yasu(Shiga) Sân ga: 524minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 840 Chỗ ngồi đã Đặt trước 10:254 StopsHashidateHashidate 3 đến Amanohashidate Sân ga: 31JPY 10.010 1h 7minJPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh - Ayabe
- 綾部
- Ga
- Entrance 2
11:32Walk76m 3min- Ayabe Sta. South Exit
- 綾部駅南口
- Trạm Xe buýt
11:4716 Stops京都府綾部市 西八田線あやバス(綾部市) 西八田線 đến Sogoundokoen Mae (Kyoto)JPY 300 22minAyabe Sta. South Exit Đến Kamiyatacho Seigo Bảng giờ- Kamiyatacho Seigo
- 上八田町勢期
- Trạm Xe buýt
12:09Walk335m 4min -
505:34 - 12:056h 31min JPY 183.320
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.