Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 虎溪山 永保寺

Xuất phát lúc
19:21 05/26, 2024
  1. 1
    20:11 - 10:01
    13h 50min JPY 35.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    09:23
    10:01
  2. 2
    20:11 - 10:01
    13h 50min JPY 38.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    22:48
    22:56
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    23:05
    06:48
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:45
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:23
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    09:23
    10:01
  3. 3
    20:11 - 10:44
    14h 33min JPY 34.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:03
    09:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    10:13
    10:17
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    Kokeizan
    虎渓山
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:44
  4. 4
    20:11 - 10:44
    14h 33min JPY 34.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:33
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    22:48
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    22:48
    22:54
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    23:00
    06:50
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    07:33
    09:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:59
    Tajimi
    多治見
    Ga
    North Exit(East Side)
    09:59
    10:03
    Tajimi Sta. North Exit
    多治見駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    Kokeizan
    虎渓山
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:44
  5. 5
    19:21 - 11:52
    16h 31min JPY 334.800
    cancel cancel
    函館
    函館
    19:21
    11:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.