Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → MaChi之站足柄

Xuất phát lúc
04:40 05/29, 2024
  1. 1
    05:09 - 08:58
    3h 49min JPY 15.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    05:43
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    05:43
    05:48
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    05:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:30
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:56
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    08:56
    08:58
  2. 2
    05:48 - 10:08
    4h 20min JPY 12.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:48
    05:56
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:07
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    06:07
    06:12
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:39
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:06
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    10:06
    10:08
  3. 3
    06:37 - 10:28
    3h 51min JPY 12.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:37
    06:40
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:40
    07:16
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:16
    07:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    10:09
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:26
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:28
  4. 4
    05:09 - 10:28
    5h 19min JPY 12.520 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    05:31
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:31
    05:44
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:42
    Fuji
    富士
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    10:02
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:26
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:28
  5. 5
    04:40 - 09:32
    4h 52min JPY 171.400
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    04:40
    09:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.