Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松本 → 道路休息站 近江母之鄉

Xuất phát lúc
20:52 05/23, 2024
  1. 1
    22:24 - 07:18
    8h 54min JPY 7.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    22:24
    22:30
    Matsumoto Bus Terminal
    松本バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:53
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:53
    06:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    06:57
    07:18
  2. 2
    21:10 - 07:40
    10h 30min JPY 10.310 IC JPY 10.314 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    Kobuchizawa
    小淵沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:57
    Ryuo
    竜王
    Ga
    North Exit
    22:57
    23:00
    竜王駅北口(甲斐市)
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:25
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:55
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    07:19
    07:40
  3. 3
    21:30 - 08:35
    11h 5min JPY 6.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    23:35
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:34
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    08:14
    08:35
  4. 4
    21:30 - 09:26
    11h 56min JPY 4.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松本
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    23:35
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:13
    Tajimi
    多治見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:49
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:05
    Tamura
    田村
    Ga
    West Exit
    09:05
    09:26
  5. 5
    20:52 - 00:00
    3h 8min JPY 115.900
    cancel cancel
    松本
    松本
    20:52
    00:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.