Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

熊本 → LOWRYSFARMOUTLET土岐Premium‧Outlet店

Xuất phát lúc
17:31 05/23, 2024
  1. 1
    17:34 - 23:09
    5h 35min JPY 41.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:34
    18:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    18:13
    18:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:48
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:35
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:19
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    22:19
    23:09
  2. 2
    18:15 - 23:39
    5h 24min JPY 30.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:15
    18:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:19
    18:31
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    25番のりば
    18:31
    18:34
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    18:35
    19:25
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:28
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:20
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:50
    22:13
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:20
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:49
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    22:49
    23:39
  3. 3
    18:01 - 23:39
    5h 38min JPY 30.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:01
    18:05
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:05
    19:10
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:13
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:20
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:50
    22:13
    Kachigawa Eki-mae
    勝川駅前
    Trạm Xe buýt
    22:13
    22:20
    Kachigawa
    勝川
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:49
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    22:49
    23:39
  4. 4
    17:47 - 23:39
    5h 52min JPY 21.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:11
    21:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:49
    Tokishi
    土岐市
    Ga
    22:49
    23:39
  5. 5
    17:31 - 04:06
    10h 35min JPY 241.990
    cancel cancel
    熊本
    熊本
    17:31
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.