Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → ไดเอฟุจิซาวะ

Xuất phát lúc
17:56 06/19, 2024
  1. 1
    18:21 - 22:29
    4h 8min JPY 35.570 IC JPY 35.565 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:05
    21:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:22
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    22:22
    22:29
  2. 2
    18:16 - 23:08
    4h 52min JPY 18.480 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:01
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    23:01
    23:08
  3. 3
    18:16 - 23:17
    5h 1min JPY 17.940 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    21:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:10
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    23:10
    23:17
  4. 4
    19:21 - 23:29
    4h 8min JPY 32.120 IC JPY 32.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:05
    22:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:36
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:39
    22:52
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:22
    Fujisawa
    藤沢
    Ga
    North Exit
    23:22
    23:29
  5. 5
    17:56 - 02:09
    8h 13min JPY 284.680
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    17:56
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.