Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → คาเฟ่ธรรมชาติ hanahaco

Xuất phát lúc
01:14 06/22, 2024
  1. 1
    07:10 - 10:43
    3h 33min JPY 37.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:50
    09:12
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:16
    Sodegaura Bus Terminal
    袖ヶ浦バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:05
    10:32
    Kazusa Akademia Center
    かずさアーク
    Trạm Xe buýt
    10:32
    10:43
  2. 2
    07:10 - 10:52
    3h 42min JPY 38.130 IC JPY 38.122 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    08:50
    09:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:50
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:52
  3. 3
    07:05 - 10:52
    3h 47min JPY 43.630 IC JPY 43.622 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:45
    09:25
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:29
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:50
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:52
  4. 4
    07:05 - 10:52
    3h 47min JPY 44.400 IC JPY 44.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:40
    09:32
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:39
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:30
    10:50
    Kazusa Farm
    上総農園
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:52
  5. 5
    01:14 - 10:08
    8h 54min JPY 272.730
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    01:14
    10:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.